--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thái tử
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thái tử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thái tử
+ noun
crown prince
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thái tử"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thái tử"
:
thái tử
thi thể
thi thố
thi tứ
thì thào
thì thọt
thời tiết
thui thủi
Những từ có chứa
"thái tử"
:
hoàng thái tử
thái tử
Lượt xem: 726
Từ vừa tra
+
thái tử
:
crown prince
+
successful
:
có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạtto be successful thành công, thắng lợi, thành đạta successful candidate ứng cử viên trúng cử; thí sinh trúng tuyển
+
arrowy
:
hình tên, giống mũi tên